THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
ĐẦU KÉO FAW
1 CẦU JH5 260HP 2025
|
Loại xe
|
Ô tô đầu kéo
|
Nhãn hiệu
|
FAW
|
Model
|
CA4163P1K2E5A80
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Động cơ
|
- Model: CA6DLD-26E5 (Xichai), Tiêu
chuẩn khí thải: EURO 5
- Công suất động cơ : 192/260(Kw/Hp)
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 6
xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Dung tích xilanh: 6600cm3.
- Suất tiêu hao nhiên
liệu: 192(g/Kw.h)
|
Li hợp
|
- Li hợp lõi lò xo đĩa
đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: 8JS105T,
Đồng tốc, 8 số tiến và 1 số lùi
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: 3 lá nhíp, dạng bán elip
kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
- Hệ thống treo sau:
4+3 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng
|
Hệ thống lái
|
- Trục vít ê cu bi,
tay lái cùng với trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên
bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí
xả động cơ
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- Cỡ lốp: 11R22.5, Lốp
bố thép không săm 11 quả
|
Cabin
|
- Cabin JH5 nóc
cao 2 giường nằm, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió
với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị
radio, điều hòa không khí…
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
- Máy phát điện 28V, 1540W
- Ắc quy: 2 x 12V,
135Ah
|
Kích thước (mm)
|
- Kích thước tổng thể: 5900 x 2495 x 2875 mm
- Chiều dài cơ sở: 3600mm
- Vệt bánh xe
trước/sau: 2050/1830mm
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 110 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 30%
- Thể tích thùng chứa
nhiên liệu: 400L
|