| Hạng mục |
Thông số chi tiết |
| Model xe |
Model: SX4250XC4F1 |
| Năm sản xuất |
Sản xuất 2024 - thiết kế mẫu mới EURO 5 |
| Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia Trung Quốc SHACMAN |
| C. thức bánh xe |
6 x 4 |
| Khung xe (Chassis) |
2 lớp. 8x7 mm kết hợp nhiều hệ thống giằng sắt xi tạo khung chắc chắn |
|
Model động cơ
|
Động cơ: WP12.460E5 – động cơ chính hãng của WEICHAI |
| Tiêu chuẩn khí xả: EURO V – tiết kiệm nhiên liệu |
| Công suất: 460Hp |
| Tự trọng xe |
10800 kg |
| Tải trọng kéo theo |
38770 kg |
| Kích Thước Bao |
6935 x 2500 x 4000 mm |
|
Khoảng cách trục
|
3175 + 1400 mm |
| Cabin |
Cabin Cao Cấp X5000 gầm cao - 202 (Cabin có giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetooth,) |
|
Hộp số
|
Model hộp số : 12JSD200TA-B, có đồng tốc |
| Loại Số 12 tiến, 2 số lùi. Cơ cấu đi số cần đẩy rất nhẹ và chính xác |
| Bộ li hợp |
Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi |
|
Cầu xe
|
Hãng sản xuất : HANDE |
| Cầu trước HDM 9,5T, Cầu sau HDZ300 16T |
| Tỷ số truyền: 5.262 |
| Hệ thống nhíp |
Nhíp trước 10 lá, nhíp sau 12 bản dày |
| Hệ thống phanh |
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. |
| Thùng dầu |
Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng 600 L |
| Hệ thống lái |
Z03-3411010 - Trợ lực lái bằng thủy lực - nhà sản xuất Shacman |
| Hệ thống điện |
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 12V |
| Qui cách lốp |
12.00R20 (01 lốp dự phòng) |
| Bảo Hành |
Bảo hành 3 năm. Không giới hạn số km |