| Hạng mục |
Thông số chi tiết |
| Model xe |
Model: SX3310MB326B |
| Năm sản xuất |
Sản xuất 2025- thiết kế mẫu mới EURO 5 |
| Nhà sản xuất |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia Trung Quốc SHACMAN |
| C. thức bánh xe |
8×4 |
| Khung xe (Chassis) |
2 lớp. 8x5 mm |
|
Model động cơ
|
Động cơ: WP10H.E50– động cơ chính hãng của WEICHAI |
| Tiêu chuẩn khí xả: EURO V – Dung tích xi-lanh : 9500 cm3 |
| Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 289_XCG00771/ 1900_XCG10771 (kW/r/min) |
| Tự trọng xe |
13760 kg |
| Tải trọng |
16200 kg |
| Kích Thước Bao |
9250 x 2500 x 3440 mm |
|
Kích thước thùng hàng
|
6350 x 2300 x 1000 mm |
| Thể tích 13,5m3 |
| Cabin |
Cabin Cao Cấp H3000S (Cabin có giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetooth,) |
|
Hộp số
|
Model hộp số : Fast 12JSD200T-B, hộp vỏ nhôm. |
| Loại Số 12 tiến, 2 số lùi. |
| Bộ li hợp |
Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi. |
|
Cầu xe
|
Hãng sản xuất : HANDE |
| Cầu trước HDM 7,5T, Cầu sau HDZ269 16/16T |
| Tỷ số truyền: 4.769 |
| Hệ thống nhíp |
Nhíp trước 10 lá, nhíp sau 12 lá |
| Hệ thống phanh |
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. |
| Thùng dầu |
Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng 400 L |
| Hệ thống lái |
Trợ lực lái bằng thủy lực |
| Hệ thống điện |
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 12V |
| Qui cách lốp |
12.00R20 (01 lốp dự phòng) |
| Bảo Hành |
Bảo hành 1 năm/ 30.000 km |