THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Loại xe
|
Ô tô tải tự đổ
|
Model
|
CA3256P2K2T1EA81
|
Động cơ
|
- Kiểu loại: WP10.380E32, tiêu chuẩn khí thải EURO II
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Công suất max: 280/380(kw/hp)/2200 (v/ph)
- Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L
- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L
|
Li hợp
|
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: FAST 9JSD135T đồng tốc, 9 số tiến và 1 số lùi có trợ lực
|
Cầu trước
|
- Tải trọng 9 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định.
|
Cầu sau
|
- Cầu đúc. Tỷ số truyền: 5.26
|
Khung xe
|
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8(mm) các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê.
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp trước
+ Giảm xóc: giảm chấn thủy lực trên cầu trước.
- Hệ thống treo sau: Quang nhíp đôi 13 lá nhíp sau
|
Hệ thống lái
|
- Tay lái trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén.
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ
- Cỡ lốp: 12.00R20
- Số lốp: 2 lốp trước, 8 lốp sau + 1 lốp dự phòng.
|
Cabin
|
- Cabin J5PV có giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 4 bộ giảm xóc, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, MP3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được, còi hơi, điều hòa
- Chỗ ngồi của lái xe: Ghế lái có thể điều chỉnh được, trượt lên trước và độ cao, nghiêng trước sau, đỡ ngang lưng…
- Chỗ ngồi của phụ xe: ghế tựa có thể điều chỉnh được: trượt lên trước, độ cao và nghiêng về phía sau.
|
Hệ thống nâng hạ ben
|
- Gồm bơm thủy lực, hệ thống thủy lực và tháp nâng ben HYVA Hà Lan
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw
- Máy phát điện 28V, 1540 W
- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah
|
Kích thước (mm)
|
- Kích thước tổng thể: 7.800 x 2.500 x 3.300mm
- Kích thước thùng: 5.000 x 2.300 x 800mm
- Chiều dài cơ sở xe: 3.500 + 1.350mm
- Vệt bánh xe trước/sau: 2020mm/1.860mm
|
Trọng lượng (kg)
|
- Tự trọng: 12.870 Kg
- Tải trọng: 12.000/11.000 Kg
- Tổng trọng lượng: 25.000/24.000 Kg
- Tải trọng phân bố lên cầu trước: 9.000 Kg
- Tải trọng phân bố lên cầu sau: 16 x 2 = 32.000 Kg
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 75 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%
- Khoảng sáng gầm xe: 248 mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30(L/100km)
- Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 400 L.
|