Hotline: 02363.722968 - 0987.711.777
Thời gian làm việc: 07h30 - 17h30 (T2-T7)

Tổng thể

Chiều dài

mm

5.380

Chiều rộng

mm

1.825

Chiều cao

mm

2.290

Chiều dài cơ sở

mm

2.800

Vệt bánh xe

Trước

mm

1.486

Sau

mm

1.400

Khoảng sáng gầm xe

mm

200

Bán kính quay vòng tối thiểu

m

5,8

Kiểu động cơ

ISUZU

Loại động cơ

TCI

JE493ZLQ4

Dung tích xy-lanh

cc

2.771

Tiêu chuẩn khí thải

Euro

IV

Đường kính & hành trình pít-tông

mm

93 x 102

Tỷ số sức nén

17,2:1

Công suất cực đại

ps/rpm

106/3.400

Mô-men xoắn cực đại

kg.m/rpm

257/2.000

Hệ thống nhiên liệu

Bơm phun

Dung lượng thùng nhiên liệu

L

70

Tốc độ tối đa

km/h

97,7

Loại hộp số

Getrag(5MTI260J)

Kiểu hộp số

Số sàn 5 số tiến 1 số lùi

Tỷ số truyền động cầu sau

 

5,857

Hệ thống treo

Trước

Nhíp lá phụ thuộc

Sau

Nhíp lá phụ thuộc

Loại phanh

Trước

Tang Trống

Sau

Tang Trống

Loại vô-lăng

 

Trục lái bi có trợ lực dầu

Lốp xe

Trước

6,50-16

Sau

6,50-16

Lốp xe dự phòng

1

Ngoại thất

Cản hông & sau

Đèn pha

Halogen

Nội thất

Kính chắn gió

Cửa sổ

Cửa sổ chỉnh điện

Khóa cửa

Khóa trung tâm

Chìa khóa

Chìa khóa điều khiển từ xa

Ghế ngồi

Simili

Số chỗ ngồi

Người

3

Điều hòa không khí

Trang bị tiêu chuẩn theo xe

Chức năng an toàn

Đèn sương mù trước