MODEL
|
Tera 190SL
|
Kích thước và trọng
lượng
(thùng mui bạt)
|
Tổng thể
|
Chiều dài
|
mm
|
7.900
|
Chiều rộng
|
mm
|
2.100
|
Chiều cao
|
mm
|
3.030
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4.500
|
Vệt bánh xe
|
Trước
|
mm
|
1.660
|
Sau
|
mm
|
1.590
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
210
|
Trọng lượng bản thân
|
kg
|
2.950
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
4.995
|
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
m
|
9
|
Động cơ
|
Kiểu động cơ
|
|
ISUZU - JE493ZLQ4
|
Loại động cơ
|
|
Diesel, 4 kỳ, 4
xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
|
Dung tích xy-lanh
|
cm3
|
2.771
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro
|
IV
|
Đường kính & hành trình pít tông
|
mm x mm
|
93 x 102
|
Công suất cực đại
|
PS/rpm
|
106/3400
|
Mô-men xoắn cực đại
|
N.m/ rpm
|
257/2000
|
Loại nhiên liệu
|
|
Diesel
|
Dung lượng thùng nhiên liệu
|
lít
|
120
|
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
120
|
Hộp số
|
Kiểu hộp số
|
|
Số sàn, 5 số tiến, 1
số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số
|
|
ih1: 4.714, ih2:
2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497
|
Tỷ số truyền cuối
|
|
6.142
|
Khung gầm
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá
(số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực.
|
Sau
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá
(số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
|
Thủy lực 2 dòng, trợ
lực chân không
|
Trước/Sau
|
|
Tang trống
|
Phanh phụ
|
|
Phanh khí xả
|
Lốp xe
|
Trước
|
|
7.00-16LT
|
Sau
|
|
7.00-16LT
|
Lốp dự phòng
|
|
1
|
Trang bị
|
Ngoại thất
|
Lưới tản nhiệt
|
|
Mạ Chrome
|
Đèn chiếu sáng phía trước
|
|
Halogen
|
Đèn sương mù phía trước
|
|
Trang bị theo xe
|
Cản hông và cản sau
|
|
Có
|
Chắn bùn
|
|
Có (trước và sau)
|
Nội thất
|
Loại vô lăng
|
|
Vô lăng gật gù
|
Cửa số
|
|
Cửa sổ chỉnh điện
|
Khóa cửa
|
|
Khóa trung tâm
|
Chất liệu ghế ngồi
|
|
Nỉ cao cấp
|
Số chỗ ngồi
|
Người
|
3
|
Điều hoà ca-bin
|
|
Trang bị theo xe
|
Dây an toàn
|
|
Ghế tài và ghế phụ
lái
|
Màn hình cảm ứng LCD
7 inch kết hợp camera lùi
|
|
Trang bị theo xe
|